Nghĩa của từ sorbet trong tiếng Việt.
sorbet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sorbet
US /sɔːrˈbeɪ/
UK /sɔːrˈbeɪ/

Danh từ
1.
kem trái cây, sorbet
a frozen dessert made from sweetened water flavored with fruit or other ingredients (such as chocolate or coffee)
Ví dụ:
•
For dessert, we had a refreshing lemon sorbet.
Để tráng miệng, chúng tôi đã có một ly kem trái cây chanh tươi mát.
•
The restaurant offers a variety of fruit sorbets.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại kem trái cây.
Học từ này tại Lingoland