Nghĩa của từ sooty trong tiếng Việt.
sooty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sooty
US /ˈsʊt̬.i/
UK /ˈsʊt̬.i/
Tính từ
1.
có bồ hóng
covered in soot (= a black powder produced when coal, wood, etc. is burned):
Ví dụ:
•
There were a lot of flames and a lot of thick, black, sooty smoke.
Học từ này tại Lingoland