Nghĩa của từ solipsism trong tiếng Việt.
solipsism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
solipsism
US /ˈsɑː.lɪp.sɪ.zəm/
UK /ˈsɑː.lɪp.sɪ.zəm/

Danh từ
1.
thuyết duy ngã
the theory that only one's own mind is sure to exist
Ví dụ:
•
Philosophers often debate the implications of solipsism.
Các nhà triết học thường tranh luận về ý nghĩa của thuyết duy ngã.
•
His extreme individualism bordered on solipsism.
Chủ nghĩa cá nhân cực đoan của anh ta gần như là thuyết duy ngã.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland