Nghĩa của từ solidly trong tiếng Việt.

solidly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

solidly

US /ˈsɑː.lɪd.li/
UK /ˈsɑː.lɪd.li/

Trạng từ

1.

kiên cố

strongly and firmly:

Ví dụ:
The house seems very solidly built.
Học từ này tại Lingoland