Nghĩa của từ solemnly trong tiếng Việt.
solemnly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
solemnly
US /ˈsɑː.ləm.li/
UK /ˈsɑː.ləm.li/
Trạng từ
1.
trang trọng
seriously and without any humor:
Ví dụ:
•
I solemnly promise to tell the truth.
Học từ này tại Lingoland