Nghĩa của từ sod trong tiếng Việt.
sod trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sod
US /sɑːd/
UK /sɑːd/
Danh từ
1.
cỏ nhân tạo
a rectangular piece that has been cut from an area of grass:
Ví dụ:
•
He worked fast, cutting and slicing the turf neatly, heaving the sod to one side.
Từ cảm thán
1.
cỏ nhân tạo
used to express anger:
Ví dụ:
•
Oh sod it - I've left my glasses behind!
Học từ này tại Lingoland