Nghĩa của từ soberly trong tiếng Việt.
soberly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soberly
US /ˈsoʊ.bɚ.li/
UK /ˈsoʊ.bɚ.li/
Trạng từ
1.
tỉnh táo
seriously and reasonably:
Ví dụ:
•
She was dressed very soberly in a plain gray suit.
Học từ này tại Lingoland