Nghĩa của từ smudged trong tiếng Việt.
smudged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smudged
US /smʌdʒd/
UK /smʌdʒd/
Tính từ
1.
bị nhòe
dirty or not clear:
Ví dụ:
•
The signature was smudged and impossible to decipher.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: