Nghĩa của từ smattering trong tiếng Việt.
smattering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smattering
US /ˈsmæt̬.ɚ.ɪŋ/
UK /ˈsmæt̬.ɚ.ɪŋ/
Danh từ
1.
đập phá
a very small amount or number:
Ví dụ:
•
There's only a smattering of people who oppose the proposal.
Học từ này tại Lingoland