Nghĩa của từ sleepsuit trong tiếng Việt.

sleepsuit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sleepsuit

US /ˈsliːp.suːt/
UK /ˈsliːp.suːt/
"sleepsuit" picture

Danh từ

1.

đồ ngủ liền thân (cho bé), bộ body ngủ

a one-piece garment for a baby, typically covering the whole body including the feet, worn for sleeping

Ví dụ:
She dressed the baby in a soft cotton sleepsuit before putting him to bed.
Cô ấy mặc cho em bé một bộ đồ ngủ liền thân bằng cotton mềm mại trước khi đặt bé lên giường.
The baby looked adorable in his new striped sleepsuit.
Em bé trông đáng yêu trong bộ đồ ngủ liền thân kẻ sọc mới của mình.
Học từ này tại Lingoland