Nghĩa của từ skew trong tiếng Việt.

skew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skew

US /skjuː/
UK /skjuː/

Động từ

1.

nghiêng

to cause something to be not straight or exact; to twist or distort:

Ví dụ:
These last-minute changes have skewed the company's results.

Tính từ

1.
Học từ này tại Lingoland