Nghĩa của từ simmental trong tiếng Việt.

simmental trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

simmental

US /ˈsɪm.ən.tɑːl/
UK /ˈsɪm.ən.tɑːl/
"simmental" picture

Danh từ

1.

Simmental, bò Simmental

a breed of cattle originating in the Simme Valley of Switzerland, known for its dual-purpose qualities (milk and beef)

Ví dụ:
The farmer raised Simmental cattle for both dairy and meat production.
Người nông dân nuôi bò Simmental để sản xuất cả sữa và thịt.
Simmental cattle are easily recognizable by their distinctive red and white markings.
Simmental dễ dàng nhận biết qua các mảng màu đỏ và trắng đặc trưng của chúng.
Học từ này tại Lingoland