Nghĩa của từ silvery trong tiếng Việt.

silvery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

silvery

US /ˈsɪl.vɚ.i/
UK /ˈsɪl.vɚ.i/

Tính từ

1.

bạc

like silver:

Ví dụ:
The grass was silvery with frost.
Học từ này tại Lingoland