Nghĩa của từ sifter trong tiếng Việt.

sifter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sifter

US /ˈsɪf.tɚ/
UK /ˈsɪf.tɚ/
"sifter" picture

Danh từ

1.

rây, sàng

a device with a sieve or mesh bottom, used for separating coarser from finer particles, or for aerating flour.

Ví dụ:
She used a sifter to remove lumps from the flour.
Cô ấy dùng rây để loại bỏ cục bột trong bột mì.
A good baker always has a reliable flour sifter.
Một thợ làm bánh giỏi luôn có một cái rây bột đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland