Nghĩa của từ sidle trong tiếng Việt.

sidle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sidle

US /ˈsaɪ.dəl/
UK /ˈsaɪ.dəl/

Động từ

1.

bên lề

to walk toward or away from someone, trying not to be noticed:

Ví dụ:
Tim sidled up/over to the girl sitting at the bar and asked if he could buy her a drink.
Học từ này tại Lingoland