Nghĩa của từ shyly trong tiếng Việt.
shyly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shyly
US /ˈʃaɪ.li/
UK /ˈʃaɪ.li/
Trạng từ
1.
bẽn lẽn
in a shy way:
Ví dụ:
•
She smiled shyly at him.
Học từ này tại Lingoland