Nghĩa của từ shrubbery trong tiếng Việt.

shrubbery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shrubbery

US /ˈʃrʌb.ɚ.i/
UK /ˈʃrʌb.ɚ.i/
"shrubbery" picture

Danh từ

1.

lùm cây bụi, cây bụi

an area planted with shrubs

Ví dụ:
The garden was filled with beautiful shrubbery.
Khu vườn tràn ngập những lùm cây bụi tuyệt đẹp.
He hid behind the dense shrubbery.
Anh ta trốn sau lùm cây bụi rậm rạp.
Học từ này tại Lingoland