Nghĩa của từ shoelace trong tiếng Việt.
shoelace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shoelace
US /ˈʃuː.leɪs/
UK /ˈʃuː.leɪs/

Danh từ
1.
dây giày
a string or cord used to tie shoes
Ví dụ:
•
My shoelace came undone while I was running.
Dây giày của tôi bị tuột khi tôi đang chạy.
•
He knelt down to tie his son's shoelace.
Anh ấy quỳ xuống để buộc dây giày cho con trai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland