shitless
US /ˈʃɪtləs/
UK /ˈʃɪtləs/

1.
sợ chết khiếp, kinh hoàng
extremely frightened
:
•
I was scared shitless when I heard that noise in the dark.
Tôi sợ chết khiếp khi nghe thấy tiếng động đó trong bóng tối.
•
The sudden explosion scared everyone shitless.
Vụ nổ bất ngờ khiến mọi người sợ chết khiếp.