Nghĩa của từ shipshape trong tiếng Việt.
shipshape trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shipshape
US /ˈʃɪp.ʃeɪp/
UK /ˈʃɪp.ʃeɪp/
Tính từ
1.
hình tàu
neat and with everything in its correct place:
Ví dụ:
•
The builders have gone, but it'll take a while to get things shipshape again.
Học từ này tại Lingoland