Nghĩa của từ sheepdog trong tiếng Việt.
sheepdog trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sheepdog
US /ˈʃiːp.dɑːɡ/
UK /ˈʃiːp.dɑːɡ/

Danh từ
1.
chó chăn cừu
a dog of a breed trained to herd sheep
Ví dụ:
•
The clever sheepdog quickly gathered the scattered flock.
Con chó chăn cừu thông minh nhanh chóng tập hợp đàn cừu tản mát.
•
Many breeds of sheepdog are known for their intelligence and loyalty.
Nhiều giống chó chăn cừu nổi tiếng về sự thông minh và lòng trung thành.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland