sheepdog
US /ˈʃiːp.dɑːɡ/
UK /ˈʃiːp.dɑːɡ/

1.
chó chăn cừu
a dog of a breed trained to herd sheep
:
•
The clever sheepdog quickly gathered the scattered flock.
Con chó chăn cừu thông minh nhanh chóng tập hợp đàn cừu tản mát.
•
Many breeds of sheepdog are known for their intelligence and loyalty.
Nhiều giống chó chăn cừu nổi tiếng về sự thông minh và lòng trung thành.