Nghĩa của từ shaver trong tiếng Việt.

shaver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shaver

US /ˈʃeɪ.vɚ/
UK /ˈʃeɪ.vɚ/
"shaver" picture

Danh từ

1.

máy cạo râu, dao cạo điện

an electric razor

Ví dụ:
He used an electric shaver for a quick and clean shave.
Anh ấy dùng máy cạo râu điện để cạo nhanh và sạch.
My old shaver needs to be replaced.
Máy cạo râu cũ của tôi cần được thay thế.
Từ đồng nghĩa:
2.

người cạo râu, người cạo

a person who shaves

Ví dụ:
He's a daily shaver, always preferring a clean-shaven look.
Anh ấy là người cạo râu hàng ngày, luôn thích vẻ ngoài cạo sạch.
The barber is a skilled shaver.
Thợ cắt tóc là một người cạo râu lành nghề.
Học từ này tại Lingoland