Nghĩa của từ shanghai trong tiếng Việt.

shanghai trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shanghai

US /ˌʃæŋˈhaɪ/
UK /ˌʃæŋˈhaɪ/

Động từ

1.

Thượng Hải

force (someone) to join a ship lacking a full crew by drugging them or using other underhanded means.

Ví dụ:
they specialized in drugging and robbing sailors, sometimes arranging for them to be shanghaied aboard tramp boats
Học từ này tại Lingoland