Nghĩa của từ shamble trong tiếng Việt.

shamble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shamble

US /ˈʃæm.bəl/
UK /ˈʃæm.bəl/

Động từ

1.

lộn xộn

to walk slowly and awkwardly, without lifting your feet correctly:

Ví dụ:
Sick patients shambled along the hospital corridors.
Học từ này tại Lingoland