Nghĩa của từ sexuality trong tiếng Việt.
sexuality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sexuality
US /ˌsek.ʃuˈæl.ə.t̬i/
UK /ˌsek.ʃuˈæl.ə.t̬i/

Danh từ
1.
tính dục, xu hướng tính dục
a person's sexual orientation or preference
Ví dụ:
•
The film explores themes of identity and sexuality.
Bộ phim khám phá các chủ đề về bản dạng và tính dục.
•
Understanding one's own sexuality is a journey of self-discovery.
Hiểu rõ tính dục của bản thân là một hành trình khám phá bản thân.
Từ đồng nghĩa:
2.
tính dục, khả năng tình dục
the capacity for sexual feelings
Ví dụ:
•
He was struggling with his own sexuality.
Anh ấy đang vật lộn với tính dục của mình.
•
The book explores the complexities of human sexuality.
Cuốn sách khám phá sự phức tạp của tính dục con người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland