Nghĩa của từ setter trong tiếng Việt.

setter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

setter

US /ˈset̬.ɚ/
UK /ˈset̬.ɚ/
"setter" picture

Danh từ

1.

người đặt, người thiết lập

a person or thing that sets something

Ví dụ:
He is a skilled setter of traps.
Anh ấy là một người đặt bẫy lành nghề.
The company is a leading setter of industry standards.
Công ty là người đặt ra các tiêu chuẩn hàng đầu trong ngành.
2.

chó săn Setter

a dog of a breed (such as the English setter or Irish setter) trained to stand rigid when scenting game

Ví dụ:
The hunter's setter pointed to the hidden quail.
Con chó săn Setter của thợ săn chỉ vào con chim cút ẩn mình.
She owns a beautiful Irish setter.
Cô ấy sở hữu một con chó săn Setter Ireland xinh đẹp.
3.

người chuyền hai

a player who sets the ball for a hitter in volleyball

Ví dụ:
The setter made a perfect pass to the spiker.
Người chuyền hai đã chuyền bóng hoàn hảo cho người đập bóng.
A good setter is crucial for a strong volleyball team.
Một người chuyền hai giỏi là rất quan trọng đối với một đội bóng chuyền mạnh.
Học từ này tại Lingoland