Nghĩa của từ sesame trong tiếng Việt.

sesame trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sesame

US /ˈses.ə.mi/
UK /ˈses.ə.mi/
"sesame" picture

Danh từ

1.

vừng, cây vừng

a plant of the genus Sesamum, especially S. indicum, cultivated for its oil-rich seeds

Ví dụ:
The farmer planted rows of sesame in his field.
Người nông dân trồng những hàng vừng trên cánh đồng của mình.
Sesame is a drought-resistant crop.
Vừng là loại cây trồng chịu hạn.
2.

hạt vừng, vừng

the small, oval, edible seeds of the sesame plant, used whole or crushed as a food or source of oil

Ví dụ:
The bread was topped with toasted sesame seeds.
Bánh mì được rắc hạt vừng rang.
Sesame oil is commonly used in Asian cuisine.
Dầu vừng thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: