Nghĩa của từ sentry trong tiếng Việt.

sentry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sentry

US /ˈsen.tri/
UK /ˈsen.tri/

Danh từ

1.

lính gác

a soldier who guards a place, usually by standing at its entrance:

Ví dụ:
My squad were on sentry duty last night.
Học từ này tại Lingoland