Nghĩa của từ seedless trong tiếng Việt.

seedless trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

seedless

US /ˈsiːd.ləs/
UK /ˈsiːd.ləs/
"seedless" picture

Tính từ

1.

không hạt, không có hạt

having no seeds

Ví dụ:
I prefer seedless grapes for snacking.
Tôi thích nho không hạt để ăn vặt.
This variety of watermelon is completely seedless.
Giống dưa hấu này hoàn toàn không hạt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland