Nghĩa của từ sedentary trong tiếng Việt.

sedentary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sedentary

US /ˈsed.ən.ter.i/
UK /ˈsed.ən.ter.i/

Tính từ

1.

ít vận động

involving little exercise or physical activity:

Ví dụ:
a sedentary job/occupation
Học từ này tại Lingoland