Nghĩa của từ scuffling trong tiếng Việt.

scuffling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scuffling

Động từ

1.

xô xát

to have a sudden short fight:

Ví dụ:
The youths scuffled with the policeman, then escaped down the alley.
Học từ này tại Lingoland