Nghĩa của từ scruff trong tiếng Việt.
scruff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scruff
US /skrʌf/
UK /skrʌf/
Danh từ
1.
chà xát
by the skin at the back of the neck:
Ví dụ:
•
Cats carry their kittens by the scruff of the neck.
Học từ này tại Lingoland