Nghĩa của từ scratchy trong tiếng Việt.

scratchy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scratchy

US /ˈskrætʃ.i/
UK /ˈskrætʃ.i/

Tính từ

1.

có vết xước

A scratchy record, etc. has scratches on it so it makes unpleasant noises when it is played:

Ví dụ:
We spent the evening listening to her scratchy old jazz records.
Học từ này tại Lingoland