Nghĩa của từ scintilla trong tiếng Việt.
scintilla trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scintilla
US /sɪnˈtɪl.ə/
UK /sɪnˈtɪl.ə/
Danh từ
1.
nhấp nháy
a very small amount of something:
Ví dụ:
•
There's not a scintilla of truth in what he says.
Học từ này tại Lingoland