Nghĩa của từ schema trong tiếng Việt.

schema trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

schema

US /ˈskiː.mə/
UK /ˈskiː.mə/

Danh từ

1.

đồ hình

a representation of a plan or theory in the form of an outline or model.

Ví dụ:
a schema of scientific reasoning
2.

đồ hình

a syllogistic figure.

Học từ này tại Lingoland