Nghĩa của từ scarred trong tiếng Việt.
scarred trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scarred
US /skɑːrd/
UK /skɑːrd/
Tính từ
1.
có sẹo
(of skin) having a scar (= a mark left after an injury has healed), or several scars, on it:
Ví dụ:
•
Doctors warned he may be scarred for life and will need plastic surgery.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: