Nghĩa của từ scaly trong tiếng Việt.

scaly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scaly

US /ˈskeɪ.li/
UK /ˈskeɪ.li/

Tính từ

1.

có vảy

If skin is scaly, it has small, hard, dry areas that fall off in small pieces:

Ví dụ:
I get scaly patches on my scalp.
Học từ này tại Lingoland