Nghĩa của từ scallion trong tiếng Việt.

scallion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scallion

US /ˈskæl.i.ən/
UK /ˈskæl.i.ən/
"scallion" picture

Danh từ

1.

hành lá, hành củ non

a long-necked onion with small bulbs, eaten raw, especially in salads; a spring onion

Ví dụ:
Chop the scallions finely for the garnish.
Thái nhỏ hành lá để trang trí.
Add sliced scallions to your stir-fry for extra flavor.
Thêm hành lá thái lát vào món xào của bạn để tăng thêm hương vị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland