Nghĩa của từ saturn trong tiếng Việt.
saturn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
saturn
US /ˈsæt̬.ɚn/
UK /ˈsæt̬.ɚn/

Danh từ
1.
Sao Thổ
the sixth planet from the Sun, known for its prominent ring system
Ví dụ:
•
Saturn is easily recognizable by its beautiful rings.
Sao Thổ dễ dàng được nhận biết bởi các vành đai tuyệt đẹp của nó.
•
Many moons orbit Saturn, including Titan.
Nhiều mặt trăng quay quanh Sao Thổ, bao gồm cả Titan.
2.
Thần Saturn, vị thần nông nghiệp La Mã
the Roman god of agriculture and harvest, often associated with the Greek god Cronus
Ví dụ:
•
In Roman mythology, Saturn was a powerful deity.
Trong thần thoại La Mã, Thần Saturn là một vị thần quyền năng.
•
The festival of Saturnalia was dedicated to Saturn.
Lễ hội Saturnalia được dành riêng cho Thần Saturn.
Học từ này tại Lingoland