Nghĩa của từ saturday trong tiếng Việt.

saturday trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

saturday

US /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/
UK /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/
"saturday" picture

Danh từ

1.

thứ Bảy

the day of the week before Sunday and after Friday

Ví dụ:
We're going to the beach on Saturday.
Chúng tôi sẽ đi biển vào thứ Bảy.
The store is open until 6 PM every Saturday.
Cửa hàng mở cửa đến 6 giờ chiều mỗi thứ Bảy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland