Nghĩa của từ sandstorm trong tiếng Việt.
sandstorm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sandstorm
US /ˈsænd.stɔːrm/
UK /ˈsænd.stɔːrm/

Danh từ
1.
bão cát
a strong wind carrying clouds of sand, especially in a desert
Ví dụ:
•
The desert travelers were caught in a sudden sandstorm.
Những người du hành sa mạc bị mắc kẹt trong một trận bão cát bất ngờ.
•
Visibility dropped to almost zero during the intense sandstorm.
Tầm nhìn giảm xuống gần như bằng không trong trận bão cát dữ dội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland