Nghĩa của từ salvo trong tiếng Việt.
salvo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
salvo
US /ˈsæl.voʊ/
UK /ˈsæl.voʊ/
Danh từ
1.
loạt đạn
the action of firing several guns at the same time, either in a war or in a ceremony:
Ví dụ:
•
a salvo of guns/rockets
Học từ này tại Lingoland