Nghĩa của từ salvation trong tiếng Việt.
salvation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
salvation
US /sælˈveɪ.ʃən/
UK /sælˈveɪ.ʃən/
Danh từ
1.
sự cứu vớt linh hồn, sự gìn giử để tránh tai nạn
preservation or deliverance from harm, ruin, or loss.
Ví dụ:
•
they try to sell it to us as economic salvation
Từ đồng nghĩa:
2.
sự cứu vớt linh hồn, sự gìn giử để tránh tai nạn
deliverance from sin and its consequences, believed by Christians to be brought about by faith in Christ.
Ví dụ:
•
the Christian gospel of salvation for all mankind
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland