Nghĩa của từ salsa trong tiếng Việt.
salsa trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
salsa
US /ˈsɑːl.sə/
UK /ˈsɑːl.sə/

Danh từ
1.
salsa
a type of Latin American dance music incorporating elements of jazz and rock.
Ví dụ:
•
The club was playing lively salsa music all night.
Câu lạc bộ chơi nhạc salsa sôi động suốt đêm.
•
She loves to dance salsa.
Cô ấy thích nhảy salsa.
2.
salsa
a spicy, tomato-based sauce, typically served with Mexican food.
Ví dụ:
•
We had chips and salsa as an appetizer.
Chúng tôi ăn khoai tây chiên và salsa làm món khai vị.
•
This taco needs more salsa.
Món taco này cần thêm salsa.
Học từ này tại Lingoland