Nghĩa của từ rusk trong tiếng Việt.

rusk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rusk

US /rʌsk/
UK /rʌsk/
"rusk" picture

Danh từ

1.

bánh mì nướng giòn, bánh quy khô

a type of dry biscuit or twice-baked bread, often given to babies or used as a thickening agent in cooking

Ví dụ:
The baby enjoyed gnawing on a teething rusk.
Em bé thích gặm bánh quy mọc răng.
Add some rusk crumbs to the meatballs for binding.
Thêm một ít vụn bánh mì nướng vào thịt viên để kết dính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland