Nghĩa của từ ruses trong tiếng Việt.

ruses trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ruses

Danh từ

1.

mưu mẹo

a trick intended to deceive someone:

Ví dụ:
It was just a ruse to distract her while his partner took the money.
Học từ này tại Lingoland