Nghĩa của từ rupturing trong tiếng Việt.
rupturing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rupturing
Động từ
1.
vỡ ra
to (cause something to) explode, break, or tear:
Ví dụ:
•
His appendix ruptured and he had to be rushed to hospital.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: