Nghĩa của từ résumé trong tiếng Việt.
résumé trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
résumé
US /ˈrɛz.uː.meɪ/
UK /ˈrɛz.uː.meɪ/

Danh từ
1.
tóm tắt, sơ lược
a brief summary or outline of something
Ví dụ:
•
He provided a brief résumé of the meeting's key points.
Anh ấy đã cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn các điểm chính của cuộc họp.
•
The book offers a concise résumé of the historical period.
Cuốn sách cung cấp một bản tóm tắt súc tích về giai đoạn lịch sử.
2.
sơ yếu lý lịch, CV
a document used by a person to present their background and skills
Ví dụ:
•
She updated her résumé before applying for the new job.
Cô ấy đã cập nhật sơ yếu lý lịch của mình trước khi nộp đơn xin việc mới.
•
Make sure your résumé highlights your strongest qualifications.
Hãy đảm bảo sơ yếu lý lịch của bạn làm nổi bật những phẩm chất mạnh nhất của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland