Nghĩa của từ rotter trong tiếng Việt.
rotter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rotter
US /ˈrɑː.t̬ɚ/
UK /ˈrɑː.t̬ɚ/
Danh từ
1.
đồ thối tha
Học từ này tại Lingoland
rotter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
đồ thối tha