Nghĩa của từ roil trong tiếng Việt.
roil trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roil
US /rɔɪl/
UK /rɔɪl/
Động từ
1.
quay
to (cause to) move quickly in a twisting circular movement:
Ví dụ:
•
Fierce winds roiled the sea.
Học từ này tại Lingoland